Có 2 kết quả:

吃苦耐劳 chī kǔ nài láo ㄔ ㄎㄨˇ ㄋㄞˋ ㄌㄠˊ吃苦耐勞 chī kǔ nài láo ㄔ ㄎㄨˇ ㄋㄞˋ ㄌㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hardworking and enduring hardships (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

hardworking and enduring hardships (idiom)

Bình luận 0